Bảng giá vé tham quan du lịch Miền Bắc 2023
Bảng giá vé tham quan khu vực miền Bắc 2023 do Du lịch Á Châu Nha Trang tổng hợp trên cơ sở thông báo giá vé của tổng cục du lịch việt Nam nhằm tạo sự thuận tiện trong việc tra cứu của khách hàng, đối tác, đồng nghiệp. Chúc các bạn thành công.BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN DU LỊCH MIỀN BẮC 2023
Chúng tôi rất mong nhận được những đóng góp và bổ sung về các số liệu gía vé mới nhất để hoàn thiện bảng giá này giúp cho việc tra cứu được tốt hơn.
Trân trọng cám ơn!
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN MIỀN BẮC 2023 |
|||||
ĐIỂM THAM QUAN
|
GIÁ VÉ
|
GHI CHÚ
|
|||
NỘI ĐỊA
|
QUỐC TẾ
|
||||
NGƯỜI LỚN
|
TRẺ EM
|
NGƯỜI LỚN
|
TRẺ EM
|
||
MIỀN BẮC - BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN 2023 |
|||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN LÀO CAI 2023 |
|||||
Hàm Rồng |
70,000
|
20,000
|
70,000
|
20,000
|
|
Thác Tình Yêu |
30,000
|
30,000
|
|||
Thác Bạc |
10,000
|
5,000
|
10,000
|
5,000
|
|
Cầu Mây+Bản Hồ, Ta Van, Thanh Phu+ bãi đá cổ |
40,000
|
15,000
|
40,000
|
15,000
|
|
Bản Cát Cát |
40,000
|
15,000
|
40,000
|
20,000
|
|
Tả Phìn. Sín Chải, Ma Tra |
20,000
|
10,000
|
20,000
|
10,000
|
|
VQG. Hoàng Liên |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Xuất Nhập Cảnh sang Hà Khẩu |
320,000
|
320,000
|
(Chưa bao gồm ăn) |
||
Đền Thượng |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN ĐIỆN BIÊN 2023 |
|||||
Đồi A1 |
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
|
Suối Khoáng OVA |
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
|
Hầm Đờ Cát. hầm đại tướng. tượng đài chiến thắng |
10,000
|
5,000
|
10,000
|
5,000
|
|
BT. ĐBP và nghĩa trang liệt sĩ đồi A1 |
10,000
|
5,000
|
10,000
|
5,000
|
|
Thuyền thăm hồ Pakhoang |
600,000/thuyền 1-2 khách, 800,000/thuyền 3-14 khách
|
10,000
|
5,000
|
||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN CAO BẰNG 2023 |
|||||
Hang Bắc Pó | 10,000 | 10,000 | |||
Động Mường Ngao | 15,000 | 15,000 | |||
Thác Bản Giốc | 15,000 | 15,000 | |||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BẮC CẠN 2023 |
|||||
Vé TQ Hồ Ba Bể | 20,000 | < 12 tuổi miễn phí | 20,000 | < 12 tuổi miễn phí | |
Thuyền thăm quan Hồ (12 người/thuyến)
|
650,000 | Tuyến 1: Ba Bể- Đậu Cuông- Ao Tiên- thac | |||
550,000 | Tuyến 2:Ba Bể- Đền An Mã- Ao Tiên | ||||
500,000 | Tuyến 3: Hồ Ba Bể – Thác | ||||
400,000 | Tuyến 4: Hồ Ba Bể | ||||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HÀ GIANG 2023 |
|||||
Dinh vua Mèo |
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
|
Cột cờ Lũng Cú |
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
|
Núi Đôi Cô Tiên |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Cổng trời Quản Bạ |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Phố cổ Đồng Văn |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Thuê xe máy phượt |
220,000-300,000
|
220,000-300,000
|
|||
Nghỉ đêm tại làng DL Hạ Thành |
100,000
|
100,000
|
|||
Phố Cáo, làng VH Lũng Cẩm |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đỉnh Mã Pì Lèng |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HÒA BÌNH 2023 |
|||||
Thuỷ điện Hoà Bình |
30,000
|
20,000
|
30,000
|
20,000
|
|
Suối Khoáng Kim Bôi |
60,000
|
Ngủ qua đêm thì không mất phí | |||
Kim Bôi Tắm khoáng bể 1 (tắm tia) |
65,000
|
35,000
|
65,000
|
35,000
|
|
Kim Bôi tắm khoáng bể 2 (bể sục) |
90,000
|
35 000
|
90,000
|
35,000
|
|
Động Đầm Đa và Chùa Tiên |
10,000
|
5,000
|
10,000
|
5,000
|
|
Tượng Đài HCM |
0
|
0
|
0
|
||
Tàu (30pax) đi Thung Nai |
500,000
|
500,000
|
|||
Bản Lác |
7,000
|
0
|
0
|
0
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HÀ NỘI 2023 |
|||||
Thành cổ HN |
0
|
0
|
0
|
0
|
HDV 200 000 |
Văn Miếu QTG |
20,000
|
10,000
|
20,000
|
10,000
|
|
Chùa Một Cột |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lăng chủ tich HCM |
0
|
0
|
25,000
|
||
Đền Quán Thánh |
10,000
|
10,000
|
|||
Đền Ngọc sơn |
20,000
|
20,000
|
8h - 17h,Trẻ em dưới 15 tuổi MF |
||
CV thống nhất |
4,000
|
2,000
|
|||
Vườn thú thủ lệ |
4,000
|
2,000
|
|||
Nhà tù Hỏa Lò |
20,000
|
10,000
|
20,000
|
8h - 17h,Trẻ em dưới 15 tuổi MF |
|
BT HCM |
0
|
25,000
|
|||
Bảo tàng Mỹ Thuật |
20,000
|
7,000
|
20,000
|
||
Cổ Loa |
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
|
Múa rồi nước Thăng Long |
600,00-100,000
|
40,000
|
600,00-100,000
|
60,000
|
tùy theo chỗ ngồi |
Bảo tàng quân sự Việt nam |
10,000
|
5,000
|
30,000
|
nếu mang theo máy ảnh+ 20,000. |
|
BT Dân tộc học |
40,000
|
10,000
|
40,000
|
100,000
|
Dưới 6 tuổi miễn phí |
Du lịch ST Thiên Sơn Suối Ngà |
150,000
|
<6t miễn phí, >6t tính như
người lớn |
150,000
|
||
Khoang xanh suối tiên |
150,000
|
70,000
|
150,000
|
70,000
|
|
Thung lũng khủng long (KXanh) |
30,000
|
30,000
|
|||
Chùa hương |
50,000
|
25,000
|
50,000
|
25,000
|
vé tham quan |
Thuyền đò tuyến Hương Tích |
35,000
|
35,000
|
Trẻ em 1-5 tuổi,người già trên 60t miễn phí |
||
Thuyền đò tuyến Hương Tích chất lượng cao |
40,000
|
40,000
|
|||
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn, Long Vân |
25,000
|
25,000
|
|||
Thuyền đò tuyến Tuyết Sơn, Long Vân chất lượng cao |
30,000
|
30,000
|
|||
- vé vào cửa |
30,000
|
30,000
|
|||
Cáp treo * 1 lần |
80,000
|
50,000
|
80,000
|
50,000
|
|
Vé cáp treo * khứ hồi |
120,000
|
80,000
|
120,000
|
80,000
|
|
Chùa thầy |
10,000
|
0
|
10,000
|
0
|
|
Chùa tây phương |
10,000
|
0
|
10,000
|
0
|
|
Chùa đậu |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chùa Trầm |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chùa trăm gian |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Làng lụa van phúc |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Làng mây tre đan phú vinh |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Làng nhị khê |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Suối Ngọc |
20,000
|
10,000
|
20,000
|
10,000
|
|
Làng cổ đường Lâm |
20,000
|
10,000
|
20,000
|
10,000
|
|
Ao Vua |
100,000
|
50,000
|
100,000
|
50,000
|
|
Đầm Long |
80,000
|
40,000
|
80,000
|
40,000
|
|
Thác đa |
30 000
|
15 000
|
30 000
|
15 000
|
|
Khu bảo tồn chim |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Công viên nước Hồ Tây |
120,000
|
75 000
|
120,000
|
75 000
|
từ thứ 2- thứ 6(trước 17h) |
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
từ thứ 2- thứ 6(sau 17h) |
|
150,000
|
100,000
|
150,000
|
100,000
|
thứ 7,chủ nhật,ngày lễ |
|
Thiên đường Bảo Sơn |
135,000
|
100,000
|
115,000
|
100,000
|
Ngày Lễ 135,000( người lớn),120,000( trẻ em) |
Vườn Quốc gia Ba vì |
40,000
|
20,000
|
40,000
|
20,000
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN BẮC NINH 2023 |
|||||
Chùa dâu |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chùa bút tháp |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Làng tranh đông hồ |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chùa phật tích |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đình bảng |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đền Đô |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đình diềm |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đền bà chúa kho |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Văn miếu bắc ninh |
5,000
|
5,000
|
|||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN HẢI DƯƠNG 2023 |
|||||
Côn Sơn. Kiếp Bạc |
30,000
|
15,000
|
30,000
|
15,000
|
|
Đảo cò Chi Lăng |
5,000
|
-
|
5,000
|
-
|
|
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN QUẢNG NINH 2023 |
|||||
Chùa tháp yên tử |
10,000
|
10,000
|
|||
Cáp treo Yên Tử |
280,000
|
280,000
|
khứ hồi 2 tuyến | ||
180,000
|
180,000
|
Khứ hồi tuyến 1 (hoặc tuyến 2) | |||
100,000
|
100,000
|
1 chiều tuyến 1 (hoặc tuyến 2) | |||
Vịnh Hạ Long |
120,000
|
60,000
|
120,000
|
60,000
|
Phí tham quan Vịnh |
Thiên Cung |
50 000
|
25,000
|
50,000
|
25,000
|
|
Đầu Gỗ |
50,000
|
25,000
|
50,000
|
25,000
|
|
Sửng Sốt | 50,000 | 25,000 | 50,000 | 25,000 | |
Ti tốp | 50,000 | 25,000 | 50,000 | 25,000 | |
Vé vào Tuần Châu ( trọn gói) áp dụng từ 25/4 |
200,000
|
200,000
|
dưới 1,1m miễn phí. Ngày lễ tăng 30% |
||
BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN NINH BÌNH 2023 |
|||||
Vân Long |
45,000
|
45,000
|
|||
Tràng an |
150,000
|
75,000
|
150,000
|
75,000
|
Trọn gói |
Bái Đính |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Đền Đinh – Lê |
10,000
|
0
|
15 000
|
0
|
|
Cúc Phương |
40 000
|
20,000
|
40,000
|
20,000
|
|
Vé Tam Cốc |
80,000
|
40,000
|
80,000
|
40,000
|
|
Thuyền Tam Cốc |
100,000/thuyền 4 khách
|
100,00/thuyền 2 khách
|
2ng/đò dv khách QT 4ng/đò đv khách Nđịa |
||
Vé tháng cảnh Khoáng nóng Kênh Gà |
100,000
|
100,000
|
|||
Vé thuyền Kênh Gà (ra + vào) |
10,000
|
10,000
|
|||
Tắm khoáng nóng, lạnh, thảo dược Kênh Gà |
75,000
|
75,000
|
|||
Tắm bùn Kênh Gà 4-6 người/1 bồn) |
100,000
|
100,000
|
|||
Tắm bùn (bồn đôi) |
300,000
|
300,000
|
|||
Hang múa |
10,000
|
10,000
|
|||
Vân Trình |
100,000
|
100,000
|
50,000
|
||
Nhà thờ Phát Diệm |
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tin khác
|