Bảng giá vé tham quan du lịch Miền Trung 2023
Bảng giá vé tham quan khu vực miền Trung 2023 do Du lịch Á Châu Nha Trang tổng hợp trên cơ sở thông báo giá vé của tổng cục du lịch việt Nam nhằm tạo sự thuận tiện trong việc tra cứu của khách hàng, đối tác, đồng nghiệp. Chúc các bạn thành công.BẢNG GIÁ VÉ THAM QUAN DU LỊCH MIỀN TRUNG 2023
Chúng tôi rất mong nhận được những đóng góp và bổ sung về các số liệu gía vé mới nhất để hoàn thiện bảng giá này. Xin vui lòng gửi tới achaukhanhhoa@gmail.com
Quê Nội |
100,000/đoàn |
100,000/đoàn |
Hương |
||
Quê Ngoại |
100,000/đoàn |
100,000/đoàn |
Hương |
||
Núi Quyết |
15,000 |
15,000 |
|||
Bãi Lữ Rersort |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Bể Bơi |
40,000 |
40,000/lượt |
|||
Vé tham quan Phong Nha |
|||||
Động Phong Nha (ướt) |
40,000 |
20,000 |
40,000 |
20,000 |
|
Động Phong Nha (Khô) |
40,000 |
20,000 |
40 000 |
20,000 |
|
Thuyền (< 15 khách) thăm 2 động |
350,000 |
vào+ra |
|||
Thuyền (<15 khách) thăm 1 động |
320,000 |
vào+ra |
|||
Động Thiên Đường |
120,000 |
60,000 |
120,000 |
60,000 |
|
Xe trung chuyển Vào Động Thiên |
100,000 |
4 |
|||
150,000 |
6 |
||||
200,000 |
8 |
||||
Thành cổ Quảng Trị |
200,000/đoàn |
200,000/đoàn |
Hương |
||
Nghĩa trang Trường Sơn |
200,000/đoàn |
200,000/đoàn |
Hương |
||
Nhà Tù Lao Bảo |
5,000 |
5,000 |
|||
Khu di tích đôi bờ Hiền Lương |
20,000 |
5,000 |
20,000 |
5,000 |
|
Sân bay Tà Cơn |
20,000 |
10,000 |
20,000 |
10,000 |
|
Khe sanh |
20,000 |
20,000 |
|||
Địa đạo Vịnh Mốc |
20,000 |
5,000 |
20,000 |
5,000 |
|
Đại nội |
75,000 |
35,000 |
75,000 |
35,000 |
HDV |
Lăng Gia Long |
0 |
0 |
|||
Lăng Thiệu Trị |
30,000 |
0 |
40,000 |
20,000 |
|
Lăng Dục Đức |
0 |
0 |
0 |
||
Lăng Khải Đinh |
75,000 |
35,000 |
120,000 |
60,000 |
|
Lăng Đồng Khánh |
30,000 |
0 |
40,000 |
20,000 |
|
Cung An Định |
30,000 |
0 |
40,000 |
0 |
|
Lăng Minh Mang |
75,000 |
35,000 |
120,000 |
60,000 |
|
Bảo tàng |
30,000 |
0 |
40,000 |
20,000 |
|
Chùa Thiên Mụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Điện Hòn Chén |
30,000 |
0 |
40,000 |
20,000 |
|
Lăng Tự Đức |
75,000 |
35,000 |
120,000 |
60,000 |
|
Xe máy |
120,000/chiếc |
120,000/chiếc |
dịch |
||
Xe đạp |
25,000/h/chiếc |
25,000/h/chiếc |
dịch |
||
Xích lô city tour Huế |
60,000/chiếc/vòng/khách |
60,000/chiếc/vòng/khách |
dịch |
||
Thuyền đôi |
500,000 |
10-15 |
|||
Thuyền đơn |
800,000 |
>20 |
|||
Thuyền đôi |
180,000 |
100,000 |
30 |
||
Thuyền đơn |
180,000 |
100,000 |
10 |
||
CA HUẾ |
|||||
Thuyền đôi |
1,400,000 |
10-15 |
|||
Thuyền đơn |
1,200,000 |
>20 |
|||
Ca Huế ghép |
90,000/người |
||||
SUỐI KHOÁNG TÂN THANH |
|||||
Tắm 5 hồ |
100,000 |
100,000 |
|||
Trọn Gói |
170,000 |
170,000 |
|||
Lưu trú |
350,000/2ng/ngày |
được |
|||
560000/2ng/ngày |
được |
||||
VIP |
100,000 |
100,000 |
|||
Chùa Thiên Mụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Hồ Quyền |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Văn Miếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Đàn Nam Giao |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Cung An Định |
30,000 |
0 |
40,000 |
0 |
|
Nhà 79 Phan Đình Phùng |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Nhà vườn An Hiên |
100,000/đoàn |
100,000/đoàn |
|||
Bạch Mã |
20,000 |
20,000 |
|||
Bảo tàng Chăm |
30,000 |
30,000 |
trẻ |
||
Cáp treo Bà Nà |
370,000 |
320000(trẻ 1-1,3m) |
370,000 |
320,000 |
Khứ |
Tham quan hầm rượu tại Bà Nà |
50,000 |
50,000 |
|||
Ngũ Hành Sơn |
15,000 |
15,000 |
|||
Núi Thuỷ Tinh (marble) |
10,000 |
15,000 |
|||
Hội An |
60,000 |
30,000 |
120,000 |
60,000 |
Áp |
Làng Thanh Hà Hội An |
10,000 |
20,000 |
|||
Làng rau Trà Quế |
10,000 |
20,000 |
|||
Mỹ Sơn |
60,000 |
100,000 |
|||
Tháp Bằng An |
10,000 |
10,000 |
|||
Vé bảo tồn Cù Lao Chàm |
45,000 |
50 000 |
|||
Thuyền dl thăm làng mộc Kim Bồng. làng gốm Thanh Hà. |
150,000/ thuyền/p |
150,000/ thuyền/p |
|||
Xe đạp |
70,000/chiếc |
70,000/chiếc |
có |
||
Xích lô city tour Hội an |
60,000/giờ/khách |
60,000/giờ/khách |
|||
Tàu cao tốc Cửa Đại – cù lao chàm |
380,000/pax |
380,000/pax |
|||
Tàu thường Cửa Đại – cù lao cham |
320,000/pax |
320,000/pax |
|||
Tàu thường Cửa Đại – cù lao cham (2 |
550,000/pax |
550,000/pax |
|||
Tắm nước ngọt |
15,000 |
15,000 |
Tin khác
- Bảng giá vé tham quan Miền Nam 2023 - 06/09/2022
- Bảng giá vé tham quan du lịch Miền Bắc 2023 - 06/09/2022