Bảng giá thuê xe du lịch Nha Trang Khánh Hòa 2018
Thưa Quý khách. Hiện nay có quá nhiều trang web cho thuê xe du lịch, nhưng trên thực tế là công ty du lịch không đầu tư xe và không được phép cho thuê xe vận tải bằng đường bộ theo quy định của pháp luật Việt Nam.Để Quý khách thuê xe tránh nhiều rủi ro ngoài ý muốn, dẫn đến chất lượng tour du lịch không đạt yêu cầu. Đặt xe du lịch đúng biển số xe đăng trên website quảng cáo.
Tuyệt đối không đặt xe qua điện thoại của tài xế. Hiện nay công ty cho thôi việc một số tài xế không đạt yêu cầu phục vụ tour du lịch, khi mất tiền đặt xe công ty không chịu trách nhiệm. Xin vui lòng liên hệ đúng số điện thoại trên website này. Đây là bí quyết thành công nhất khi đặt xe du lịch đúng chủng loại xe, chất lượng, giá cả thuê xe chính hãng du lịch Á Châu Nha Trang!
Cảm Ơn Quý Khách Đã Ghé Thăm Website Của Chúng Tôi.
THUÊ XE NHA TRANG UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - GIÁ RẺ
Áp dụng từ ngày 01/01/2018 đến 31/12/2018
STT |
Lộ Trình |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
35 chỗ |
45 chỗ |
1 |
Nha Trang <–>Sân bay Cam Ranh(1 chiều) |
350 |
450 |
600 |
900 |
1.100 |
1.200 |
2 |
Ga Nha Trang - Khách Sạn (ngược lại) |
200 |
350 |
400 |
600 |
800 |
900 |
3 |
City tour Nha Trang 1 ngày |
800 |
1.000 |
1.200 |
1.800 |
2.000 |
2.500 |
4 |
300 |
350 |
450 |
850 |
900 |
1.000 |
|
5 |
K/s Nha Trang - Vinpearl ( 1 chiều ) |
300 |
350 |
650 |
800 |
900 |
1.000 |
6 |
Nha Trang - White Sand (Dốc Lết 1 chiều) |
700 |
800 |
1.500 |
1.800 |
2.800 |
3.000 |
7 |
Sân bay - White Sand (Dốc Lết 1 chiều) |
1.800 |
2.000 |
2.500 |
3.000 |
3.800 |
4.000 |
8 |
Đưa đón tắm khoán bùn (1 chiều) |
500 |
550 |
700 |
1.200 |
1.600 |
2.000 |
9 |
Nha Trang – Suối Thạch Lâm (1 chiều) |
700 |
600 |
700 |
900 |
1.500 |
2.000 |
10 |
Đưa đón khách đi ăn <10 km ( 2 chiều ) |
250 |
300 |
400 |
600 |
800 |
900 |
11 |
Nha Trang - Ba Hồ (2 chiều) |
650 |
800 |
900 |
2.000 |
2.500 |
2.800 |
12 |
Nha Trang - Đảo khỉ ( 2chiều ) |
500 |
750 |
800 |
1.500 |
2.000 |
2.500 |
13 |
Nha Trang - Đại Lãnh (1 ngày) |
1.400 |
1.500 |
1.600 |
2.500 |
3.500 |
3.800 |
14 |
Nha Trang – Yangbay (1 ngày) |
750 |
850 |
1.000 |
2.500 |
2.800 |
3.000 |
15 |
Nha Trang-V.V phong-Đầm Môn(1 ngày) |
1.800 |
2.000 |
2.800 |
3.000 |
3.800 |
4.000 |
16 |
Nha Trang - Cam Ranh (1 chiều) |
850 |
950 |
1.500 |
2.000 |
2.800 |
3.000 |
17 |
Nha Trang – Bình Hưng |
1.000 |
1.500 |
2.000 |
2.500 |
3.500 |
4.000 |
18 |
Nha Trang – Bình Ba |
950 |
1.000 |
1.200 |
1.700 |
3.000 |
3.500 |
19 |
Nha Trang - Đăk Nông (1 chiều) |
3.500 |
3.500 |
4.500 |
6.500 |
9.000 |
9.500 |
20 |
Nha Trang - Kon Tum (1chiều) |
4.400 |
5.000 |
5.400 |
7.500 |
10.800 |
11,000 |
21 |
Nha Trang - PLeiku (1 chiều) |
3.900 |
4.500 |
4.900 |
7.000 |
9.900 |
10.000 |
22 |
Nha Trang - ĐakLak (1 chiều) |
1.700 |
1.900 |
2.700 |
3.900 |
4.700 |
5.500 |
23 |
Nha Trang - ĐakLak (2 chiều) |
2.000 |
2.500 |
3.500 |
4.500 |
5.500 |
6.500 |
24 |
Nha Trang - Quy Nhơn(1 chiều) |
1.900 |
2.500 |
3.000 |
3.500 |
4.600 |
5.000 |
25 |
Nha Trang - Phan Rang (1 chiều) |
1.500 |
1.700 |
2.700 |
2.800 |
3.900 |
4.500 |
26 |
Nha Trang - Tuy Hòa (1chiều) |
1.600 |
1.800 |
2.800 |
3.000 |
4.000 |
4.500 |
27 |
Nha Trang - Phan Thiết (1 chiều) |
2.500 |
3.000 |
3.500 |
4.500 |
6.500 |
7.500 |
28 |
Nha Trang - Phan Thiết (2 chiều) |
2.900 |
3.500 |
4.000 |
5.500 |
7.500 |
8.500 |
29 |
Nha Trang - Mũi Né (1 chiều) |
2.000 |
2.500 |
3.500 |
4.500 |
5.500 |
6.500 |
30 |
Nha Trang - Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận |
1.800 |
2.000 |
2.500 |
3.500 |
4.500 |
5.000 |
31 |
1.500 |
1.700 |
2.500 |
3.500 |
4.500 |
5.000 |
|
32 |
Nha Trang - Đà Lạt (2 chiều ) |
2.000 |
2.500 |
3.500 |
4.500 |
5.500 |
6.500 |
33 |
Nha Trang - Huế (1chiều) |
4.500 |
5.500 |
6.500 |
8.000 |
10.000 |
12.500 |
34 |
Nha Trang - Hội An - Đà Nẵng (1 chiều) |
4.000 |
4.800 |
5.800 |
7.500 |
8.500 |
11.500 |
35 |
Nha Trang - Hồ Chí Minh (1 chiều) |
3.600 |
4.500 |
4.900 |
6.900 |
9.500 |
10.500 |
“Bảng giá thuê xe để Quý khách tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi theo từng thời điểm lễ, tết'’
Giá trên chưa bao gồm 10%VAT, bảng giá sát nhất cho từng chặn, nếu đi tour dài ngày giá thực tế sẻ thấp hơn.
BẢNG THỐNG KÊ SỐ LOẠI XE TẠI DU LỊCH Á CHÂU NHA TRANG ĐẾN 01/12/2018
STT |
Loại xe |
Năm sản xuất |
Năm sản xuất |
Năm sản xuất |
Màu xe |
Số lượng xe |
|
1 |
Xe 45 chỗ Universe |
2014/1 |
2015/6 |
2016/7 |
Trắng |
14 |
|
2 |
Xe 35 chỗ Hyunhdai |
|
2015/1 |
2016/1 |
Trắng |
02 |
|
3 |
Xe 35 chỗ Samco |
|
2015/1 |
2016/1 |
Trắng/xanh |
02 |
|
4 |
Xe 29 chỗ Couty |
2014/2 |
2015/3 |
|
Xám |
05 |
|
5 |
Xe 29 chỗ Samco |
|
2015/2 |
2016/1 |
Trắng |
03 |
|
6 |
Xe 16 chỗ For Transit |
|
2015/2 |
2016/3 |
Bạc |
05 |
|
7 |
Xe 16 chỗ Mercedes |
2010/3 |
|
|
Bạc |
03 |
|
8 |
Xe 7 chỗ Innova |
2014/2 |
2015/1 |
2016/2 |
Bạc |
05 |
|
9 |
Xe 7 chỗ Fortuner |
2014/2 |
2015/2 |
|
Bạc |
04 |
|
10 |
Xe 4 chỗ Vios |
|
2015/1 |
2016/2 |
Bạc |
02 |
|
11 |
Xe 4 chỗ Honda Civic |
2014/1 |
2015/1 |
|
Bạc |
02 |
|
12 |
Xe 4 chỗ Camry |
2014/1 |
|
|
Đen |
01 |